Từ "lớn tuổi" trong tiếng Việt có nghĩa là người đã qua tuổi trưởng thành, thường dùng để chỉ những người có độ tuổi cao hơn so với những người trẻ hơn. Từ này có thể được dùng để tôn trọng và thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi trong xã hội.
Ví dụ sử dụng:
"Bà tôi năm nay đã lớn tuổi, nhưng vẫn rất minh mẫn."
"Ở Việt Nam, người lớn tuổi thường được coi trọng và có nhiều kinh nghiệm sống."
Sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em:
"Con đã lớn tuổi rồi, không nên đánh nhau với em nữa."
"Mặc dù còn trẻ, nhưng con đã lớn tuổi trong suy nghĩ và hành động."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa: "già", "lão" (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
Từ gần giống: "trưởng thành" (dùng để chỉ người đã qua giai đoạn trẻ em, không nhất thiết là lớn tuổi).
Lưu ý:
Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ "lớn tuổi" thường mang tính tôn trọng. Khi nói về người khác, nên chú ý đến ngữ cảnh và cách diễn đạt để thể hiện sự kính trọng.
Tránh sử dụng từ này trong ngữ cảnh tiêu cực, vì điều này có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái.