Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lớn tuổi

Academic
Friendly

Từ "lớn tuổi" trong tiếng Việt có nghĩangười đã qua tuổi trưởng thành, thường dùng để chỉ những người độ tuổi cao hơn so với những người trẻ hơn. Từ này có thể được dùng để tôn trọng thể hiện sự kính trọng đối với người lớn tuổi trong xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • " tôi năm nay đã lớn tuổi, nhưng vẫn rất minh mẫn."
    • "Ở Việt Nam, người lớn tuổi thường được coi trọng nhiều kinh nghiệm sống."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trẻ em:

    • "Con đã lớn tuổi rồi, không nên đánh nhau với em nữa."
    • "Mặc dù còn trẻ, nhưng con đã lớn tuổi trong suy nghĩ hành động."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lớn tuổi" cũng có thể dùng trong các tình huống để thể hiện sự so sánh hoặc nhấn mạnh:
    • "Ông ấy lớn tuổi hơn tôi rất nhiều, nên tôi luôn lắng nghe ý kiến của ông."
    • " ấy có vẻ lớn tuổi, nhưng thực ra chỉ mới ngoài 30."
Biến thể của từ:
  • Từ "lớn tuổi" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • "người lớn tuổi": chỉ những người độ tuổi cao.
    • "trẻ em lớn tuổi": có thể dùng để chỉ trẻ em đã gần đến tuổi trưởng thành.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "già", "lão" (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).
  • Từ gần giống: "trưởng thành" (dùng để chỉ người đã qua giai đoạn trẻ em, không nhất thiết lớn tuổi).
Lưu ý:
  • Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ "lớn tuổi" thường mang tính tôn trọng. Khi nói về người khác, nên chú ý đến ngữ cảnh cách diễn đạt để thể hiện sự kính trọng.
  • Tránh sử dụng từ này trong ngữ cảnh tiêu cực, điều này có thể làm người khác cảm thấy không thoải mái.
  1. t. Đã quá tuổi trưởng thành. 2. Nói trẻ em đã gần đến tuổi trưởng thành: Đã lớn tuổi rồi đấy còn đánh nhau với em.

Comments and discussion on the word "lớn tuổi"